Có 2 kết quả:

抖擞 dǒu sǒu ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ抖擻 dǒu sǒu ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rouse
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio

Bình luận 0