Có 2 kết quả:
抖擞 dǒu sǒu ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ • 抖擻 dǒu sǒu ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rouse
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rouse
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0